Chỉ tiêu/tính trạng |
Đặc điểm |
Năm công nhận giống |
2002 |
Thời gian sinh trưởng (ngày) |
110 - 125 |
Tiềm năng cho năng suất (tấn/ha) |
15-20 |
Khối lượng chùm (g) |
250 - 350 |
Khối lượng quả (g) |
5,0 -6,0 |
Hình dạng quả |
Thon dài |
Màu sắc quả khi chín |
Xanh vàng |
Đặc tính vỏ quả |
Dày |
Số hạt/quả (hạt/quả) |
1 – 2 |
Độ Brix (%) |
15 – 18 |